请输入您要查询的越南语单词:
单词
khác họ
释义
khác họ
异姓 <不同姓。>
异族 <外族。>
随便看
vải đậy
vải đỏ
vả lại
vả miệng
vả mặt
vảnh
vả vào mồm
vảy
vảy bắc
vảy cá
vảy màu
vảy mây
vảy mắt
vảy mụn
vảy nốt đậu
vảy vết thương
vảy ốc
vấn
vấn an
vấn danh
Vấn Thuỷ
vấn tâm
vấn tóc
vấn tội
vấn vít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:20:47