请输入您要查询的越南语单词:
单词
khác họ
释义
khác họ
异姓 <不同姓。>
异族 <外族。>
随便看
kể xen
kễnh
kệ
kệch
kệch cỡm
kệch kệch
kệnh
kệ nhiều ngăn
kệnh kệnh
kệ trang trí
kỉ
kỉ rỉ
kỉ Tam Điệp
kỉ than đá
kỉ Đê-vôn
kị
kị binh nhẹ
kịch
kịch biểu diễn tại nhà
kịch bình
kịch bản
kịch bản gốc
kịch bản phim
kịch bản sân khấu
kịch Bắc Kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 13:54:53