请输入您要查询的越南语单词:
单词
hung ác độc địa
释义
hung ác độc địa
形
凶狠 <(性情、行为)凶恶狠毒。>
随便看
tiếng là
tiếng lòng
tiếng lóng
tiếng lóng trong nghề
tiếng miền Bắc
tiếng ngáy
tiếng người
tiếng nhạc
tiếng Nhật
tiếng nói chung
tiếng nước ngoài
tiếng nấc
tiếng nửa âm tròn
tiếng oán hờn khắp nơi
tiếng oán than dậy đất
tiếng pha
tiếng Phổ thông
tiếng phụ
tiếng Quan Thoại
tiếng rao
tiếng rao hàng
tiếng suông
tiếng sét
tiếng sét giữa trời xanh
tiếng sấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 9:04:14