请输入您要查询的越南语单词:
单词
khác loài
释义
khác loài
异类 <指鸟兽、草木、神鬼等(对'人类'而言)。>
随便看
hào quẻ
Hào Sơn
hào sảng
Hào Thuỷ
hào thành
hào trú ẩn
hào trời
Hà Quảng
Hà Sáo
Hà Thành
hà thủ ô
Hà Tiên
hà tiện
Hà Trạch
Hà Tây
Hà Tĩnh
hà tất
hà tằng
hà tằn hà tiện
hàu
hà vực
hày dô
Hà Đông
há
hách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:45:48