请输入您要查询的越南语单词:
单词
râu quai nón
释义
râu quai nón
络腮胡子; 连鬓胡子; 落腮胡子 <连着鬓角的胡子。>
虬髯 <拳曲的胡子, 特指两腮上的。>
虬须 <拳曲的胡子。>
髯 <两腮的胡子, 也泛指胡子。>
随便看
tự lực
tự lực cánh sinh
tự miếu
tự mâu thuẫn
tự mãn
tự mình
tự mình biết mình
tự mình chấp chính
tự mình hiểu lấy
tự mình hại mình
tự mình không cắn được rốn mình
tự mình làm
tự mình làm lấy
tự mình nghĩ ra
tự mình nêu gương
tự mình phạm pháp
tự mình thực hành
tự mẫu
tự mở ra một con đường
tự nghiệm thấy
tự nghiệp
tự nghĩa
tự nghĩ là
tự nguyện
tự ngôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:39