请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ cấp
释义
sơ cấp
初 <最低的(等级)。>
sơ cấp.
初级。
初等 <比较浅近的。浅显易懂的原理或技能; 基础。>
toán sơ cấp.
初等数学。
sách học sơ cấp.
初级读本。
初级 <最低的阶段。>
入门 <指初级读物(多用作书名)。>
随便看
đèn bay đêm
đèn biến điện tốc độ
đèn biểu chí
đèn bun-sen
đèn bàn
đèn báo hiệu
đèn bân-sân
đèn bão
đèn bảng hiệu
đèn bảo hiểm
đèn bắt sâu
đèn bốn cực
đèn chiếu
đèn chiếu hình
đèn chiếu phản truyền
đèn chong
đèn chân không
đèn chớp
đèn cung đình
đèn cù
đèn cầy
đèn cồn
đèn cổ cong
đèn dao động nhạy
đèn dư huy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:25:50