请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây đất
释义
dây đất
地线 <电器与地相接的导线。无线电技术上, 常将地线作为高频电路的一个回路。其他电器的金属外壳常接上地线, 以防电器内部绝缘破坏时使外壳带电而发生触电事故。>
随便看
phim trắng đen
phim tài liệu
phim võ thuật
phim âm bản
phim đen
phim đèn chiếu
phim ảnh
phi mậu dịch
phin
phi ngựa
phi nhanh
phinh phính
phinh phỉnh mặt heo
phi nhân
rậm tốt
rận
rập khuôn
rập khuôn theo
rập kiểu
rập rà rập rờn
rập rờn
rập theo khuôn cũ
rập đầu
rập đầu lạy
rắc hạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:33:19