请输入您要查询的越南语单词:
单词
chấn địa
释义
chấn địa
地震 <由地球内部的变动引起的地壳的震动, 分为陷落地震、火山地震和构造地震三种。俗称地动。>
随便看
độ điệp
độ đo
độ đóng băng
độ đặc
độ ẩm
độ ẩm của đất
độ ẩm thích hợp
độ ẩm tuyệt đối
độ ẩm tương đối
độ ổn tướng
đớ
đớ họng đớ lưỡi
đới hiếu
đớn
đớn hèn
đớn mạt
đớn đau
đớp
đờ
đời
đời bố
đời con
đời Kim
đời người
đời người ngắn ngủi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:36