请输入您要查询的越南语单词:
单词
dã man
释义
dã man
暴行 <凶恶残酷的行为。>
毒刑 <残酷的肉刑。>
tra tấn dã man
毒刑拷打。
蛮 <粗野; 凶恶; 不通情理。>
dã man.
野蛮。
兽 <比喻野蛮; 下流。>
兽性 <形容极端野蛮和残忍的性情。>
野蛮 <不文明; 没有开化。>
随便看
giành giật nhau
giành giật từng phút từng giây
giành làm
giành lên trước
giành lại
giành lấy
giành nhau mua
giành nói
giàn hoa
giành phần thắng
giành quyền
giành riêng tên đẹp
giành thắng lợi
giành trâu cướp ruộng
giành trước
giành vinh dự
giành vinh quang
giành vẻ vang
giàn hát
giành ăn
giành được
già nhưng tráng kiện
giàn khoan
giàn ná
giàn thun
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:22:56