请输入您要查询的越南语单词:
单词
điểm huyệt
释义
điểm huyệt
点穴 <相传是拳术家的一种武功, 把全身的力量运在手指上, 在人身某几处穴道上点一下, 就可以使人受伤, 不能动弹。>
随便看
phòng tiếp khách
phòng triển lãm
phòng trong
phòng truyền đạt
phòng trà
phòng trước
phòng trước vô hại
phòng trọ
phòng trống
phòng trộm
phòng trộm cắp
phòng trừ
phòng trực
phòng tuyến
phòng tuần bổ
phòng tân hôn
phòng tập thể thao
phòng tắm
phòng tối
phòng và chữa bệnh trùng hút máu
phòng văn
phòng vẽ tranh
phòng vệ
phòng vệ sinh
phòng xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:39:21