请输入您要查询的越南语单词:
单词
điểm mù
释义
điểm mù
盲点 <眼球后部视网膜上的一点和黄斑相邻, 没有感光细胞, 不能接受光的刺激, 物体的影像落在这一点上不能引起视觉, 所以叫盲点。>
随便看
độ vòng
điều mừng
điều nghiên
điều nghiên địa hình
điều nhiệm
điều nói trước
điều phái
điều phối
điều phối sử dụng
điều phối viên
điều quan trọng
điều quy
điều quy định
điều quân trở về
điều răn
điều rắc rối
điều sỉ nhục
điều thiện
điều thêu dệt
điều thích thú
điều thú vị
điều thần bí
điều tiết
điều tiết khí
điều tiết khống chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 6:27:04