请输入您要查询的越南语单词:
单词
dãn phế quản
释义
dãn phế quản
肺气肿 <一种出现在肺上局部的或普遍的状态, 其特征为扩张, 逐渐丧失弹性, 终致肺小泡破裂, 并伴有呼吸困难、干咳, 经常心功能不足。>
随便看
quàu quạu
quà vặt
quày
quà đáp lễ
quà đón tay
quá
quá bán
quá bình thường
quá bộ
quá bội
quá bộ đến
quá bộ đến nhà
quá bộ đến thăm
quác
quá ca ngợi
quách
quá chén
quá chín
quá chải chuốt
quá chừng
quác quác
quá cảm
quá cảnh
quá cố
quá dư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 11:25:43