请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng thủ
释义
phòng thủ
防守; 防; 守; 戍守 <警戒守卫。>
phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
防守军事重镇。
phòng thủ biên giới.
防守边境。
phòng thủ biên cương.
戍守边疆。
随便看
kéo xuống
kép
kép ngoại
kép võ
kép đồng
két
két an toàn
két bạc
két dầu
két nước
két sắt
kê
kê biên tài sản
kê cứu
kê gian
kê gối cao mà ngủ
kê khai
kê liệt
kênh
kênh chính
kênh chảy vòng
kênh dẫn nước
kênh kiệu
kênh rạch
kênh rạch chằng chịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:40