请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng thủ
释义
phòng thủ
防守; 防; 守; 戍守 <警戒守卫。>
phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
防守军事重镇。
phòng thủ biên giới.
防守边境。
phòng thủ biên cương.
戍守边疆。
随便看
Mục Lăng
mục lục
mục lục chi tiết
mục lục chung
mục lục tiêu đề
Mục Nam Quan
mục nghĩa
mục nhỏ
mục nát
mục phiêu
mục quan trọng
mục rữa
mục sư
mục tiêu
mục tiêu công kích
mục tiêu cố định
mục trước
mục vịnh
mục đích
mục đích chính
mục đích cuối cùng
mục đích luận
mục đích đến
mục đồng
mụ gia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 9:57:10