请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng thay đồ
释义
phòng thay đồ
更衣室 <适于个人换衣服的房间。>
随便看
cấu thành hữu cơ tư bản
cấu trúc
cấu trúc vật
cấu tượng
cấu tạo
cấu tạo và tính chất của đất đai
cấu tứ
cấu tứ bài văn
cấu tứ sáng tạo
cấu tứ độc đáo
cấu véo
cấu xé
cấu xé nhau
cấy
cấy bù
cấy chiêm
cấy da
cấy dày
cấy dưới da
cấy dặm
cấy giống
cấy gặt
cấy lúa
cấy mau
cấy mạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 7:49:16