请输入您要查询的越南语单词:
单词
dính đầy dầu mỡ
释义
dính đầy dầu mỡ
油脂麻花 <(油脂麻花的)形容衣物上油泥很多的样子。>
nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
看你的衣服油脂麻花的, 也该洗洗了。
随便看
chết chưa đền tội
chết chẹt
chết chửa
chết con cháu
chết cóng
chết có ý nghĩa
chết cả đống
chết cứng
chết do tai nạn
chết dịch
chết dọc đường
chết dở sống dở
chết dữ
chết già
chết giả
chết giấc
chết giẫm
chết hoại
chế thuốc
chết héo
chết hụt
chế tiết
chết khát
chết khô
chết không đau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:09