请输入您要查询的越南语单词:
单词
dính đầy dầu mỡ
释义
dính đầy dầu mỡ
油脂麻花 <(油脂麻花的)形容衣物上油泥很多的样子。>
nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
看你的衣服油脂麻花的, 也该洗洗了。
随便看
tía nhạt
tía tía
tía tô
tích chứa
tích cát thành tháp
tích cũ
tích cực
tích dịch não
tích giữ
tích góp
tích hát
tích kinh
Tích Lan
tích luỹ
tích luỹ ban đầu
tích luỹ công đức
tích luỹ nguyên thuỷ
tích luỹ từng chút
tích lại
tích nước
tích phân
tích phân ba lớp
tích phân bất thường
tích phân học
tích phân kép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:46:52