请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả một hạt
释义
quả một hạt
颖果 <干果的一种, 种皮和果皮合而为一, 里面只有一粒种子。禾本科植物的果实都是颖果, 如稻、麦的果实。>
随便看
ngon ăn
ngon ơ
ngoài
ngoài bầu trời
ngoài bổn phận
ngoài cuộc
ngoài cuộc tỉnh táo, trong cuộc u mê
ngoài da
ngoài dự kiến
ngoài dự liệu
ngoài dự tính
ngoài dự đoán
ngoài giờ
ngoài giờ học
ngoài giờ làm
ngoài giờ làm việc
ngoài khơi
ngoài lề
ngoài lớp
ngoài mặt
ngoài mức quy định
ngoài nghề
ngoài nước
ngoài phận sự
ngoài ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:32:46