请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả một hạt
释义
quả một hạt
颖果 <干果的一种, 种皮和果皮合而为一, 里面只有一粒种子。禾本科植物的果实都是颖果, 如稻、麦的果实。>
随便看
cân tiểu ly điện quang
cân Trung quốc
cân trừ bì
cân trừ hao
cân tây
cân tươi
cân tạ
cân tự động
cân vạt
cân xách
cân xứng
cân đai
cân đong
cân, đong, đo, đếm
cân đòn
cân đôi
cân đĩa
cân đường ray
cân đại
cân đối
cân đủ
câu
câu bắt
câu chuyện
câu chuyện hay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:31:40