请输入您要查询的越南语单词:
单词
dò
释义
dò
测 <测量。>
sâu khó thể dò
深不可测。
摸索 <试探着(行进)。>
探测 <对于不能直接观察的事物或现象用仪器进行考察和测量。>
试探。
侦探; 侦查。
盲索; 摸索。
捕鸟器。
医
痔漏。
随便看
có hạt cơm mốc cũng đỡ cơn đói lòng
có hệ thống
có học mới biết, có đi mới đến
có học thức
có hứng thú
cói
có khi
có khí phách
có khí thế
có không
có khả năng
có khắc
có khối người
có kinh
có kinh nghiệm
có kết quả
có kỷ cương
có kỹ thuật
có liên quan
có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
có lãi
có lòng
có lòng nhớ tới
có lúc
có lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 1:48:52