请输入您要查询的越南语单词:
单词
dòng chính
释义
dòng chính
嫡 <宗法制度下指家庭的正支(跟'遮'相对)。>
嫡派; 嫡系 <宗法制度下指家族的正支。>
con cháu dòng chính
嫡派子孙。
正统 <指封建王朝先后相承的系统。>
主流 <干流。>
随便看
máy sao chè
máy sinh mạch xung
máy sinh nhiệt
máy sinh quét
máy sinh quét thẳng
máy sinh sóng hình chủ nhật
máy sinh tạp âm
máy sinh điện đồng bộ
máy siêu tần
máy suốt
máy sàng
máy sàng bụi
máy sàng chè
máy sàng cuống thuốc
máy sàng lắc
máy sàng que
máy sàng than
máy sàng đất
máy súc đất
máy sơn xì
máy sạc
máy sạc điện
máy sấy
máy sấy chè
máy sấy thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:05:50