请输入您要查询的越南语单词:
单词
dòng suy nghĩ
释义
dòng suy nghĩ
思路 <思考的线索。>
anh ấy càng viết càng cảm thấy hứng thú, dòng suy nghĩ càng rõ ràng rành mạch.
他越写越兴奋, 思路也越来越清晰。
随便看
ngạn ngữ
ngạn ngữ cổ
ngạn ngữ nghề nông
ngạo
ngạo cốt
ngạo mạn
ngạo nghễ
ngạo ngược
ngạo đời
ngạt
ngạt mũi
ngạt ngào
ngạt thở
ngả
ngải
ngải cứu
ngả lưng
ngả mũ
ngảng
ngả nghiêng
ngả ngớn
ngảnh
ngảnh ngảnh
ngảnh đi
ngả vạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 18:40:43