请输入您要查询的越南语单词:
单词
rèn luyện
释义
rèn luyện
出操 <出去操练。>
打熬; 磨砺 <摩擦使锐利, 比喻磨练。>
砥砺; 锤炼; 锻打; 锻打; 锻炼; 历练; 摔打 <通过体育运动使身体强壮, 培养勇敢、机警和维护集体利益等品德。>
rèn luyện ý chí cách mạng
砥砺革命意志。
rèn luyện thân thể bảo vệ tổ quốc.
锻炼身体, 保卫祖国。
磨练 <(在艰难困苦的环境中)锻炼。>
随便看
đo đạc bước đầu
đo đắn
đo định
đo độ ẩm của đất
đoạ
đoạn
đoạn bỏ không
đoạn chót
đoạn cuối
đoạn cuối trực tràng
đoạn căn
đoạn dưới
độ võng
độ vĩ
độ vững bền
độ xiên
độ xoắn
độ điệp
độ đo
độ đóng băng
độ đặc
độ ẩm
độ ẩm của đất
độ ẩm thích hợp
độ ẩm tuyệt đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:15:17