请输入您要查询的越南语单词:
单词
rèn sắt khi còn nóng
释义
rèn sắt khi còn nóng
趁热打铁 <比喻做事抓紧时机, 加速进行。>
随便看
cam quýt
cam sành
cam thảo
cam tuyền
cam tâm
cam tâm tình nguyện
ca múa
ca múa mừng cảnh thái bình
cam đoan
cam đường
Ca-mơ-run
can
Canada
Ca-na-đa
Can-be-ra
Canberra
cancer
can chi
can dầu
can dầu phụ
can dự
can gián
cang trường
ca ngày
ca ngâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:29:40