请输入您要查询的越南语单词:
单词
phà
释义
phà
渡轮 <载运行人、货物、车辆等横渡江河、湖泊、海峡的轮船。>
轮渡 <运载行人、车辆等渡过河流、湖泊、海峡的轮船以及其他设备。>
大渡船 <渡汽车、火车等所用的。>
呵气。
随便看
cau điếc
cau đóng vóc
cau đầu ruồi
cau đậu
cau ớt
ca-vát
ca-vét
ca vũ
ca vũ kịch
ca vịnh
ca-xi-a
Ca-xtri
ca xướng
cay
cay cay
cay chua
cay cú
cay cảy
Cayenne
cay mũi
cay mắt
cay nghiệt
cay xè
cay xé
cay đắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:55:42