请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ chì
释义
chữ chì
活字 <印刷上用的金属或木质的方柱形物体, 一头铸着或刻着单个反着的文字或符号, 排版时可以自由组合。>
随便看
đánh giá
đánh giá cao
đánh giá chung
đánh giá có cơ sở
đánh giá công lao
đánh giá không đúng mức
đánh giáp lá cà
đánh giá thành tích
đánh giá thấp
đánh gió
đánh giúp
đánh giầy
đánh giằng co
đánh giặc
đánh gọng kìm
đánh gục
đánh hai mặt
đánh hoa chiết cành
đánh hơi
đánh hạ
đánh hầm
đánh hồ
đánh khăng
đánh khảo
đánh ké
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:00:57