请输入您要查询的越南语单词:
单词
hết cách
释义
hết cách
乏术 <没有办法; 缺少办法。>
hết cách cứu chữa.
回春乏术。
绝路 <断绝了出路。>
biện pháp này nếu không được thì hết cách rồi.
这个办法要是还不行, 那可就绝了路了。
没奈何 <实在没有办法; 无可奈何。>
无从; 无由 <没有门径或找不到头绪(做某件事)。>
无可奈何; 毫无办法 <没有办法; 无法可想。>
随便看
giạng
giạng chân
giạng thẳng chân
giạt
giạt xuống
giả
giả bệnh
giả bộ
giả bộ chối từ
giả bộ ngớ ngẩn để lừa đảo
giả bộ đoan trang
giả chết
giả cách
giả câm giả điếc
giả cầy
giả cổ
giả danh
giả danh lừa bịp
giả dại
giả dại giả ngây
giả dạng
giả dối
giả dối bề ngoài
giả dụ
giả giọng cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:16:47