请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn mảnh
释义
bàn mảnh
窃窃私让 (bàn, thảo luận trong phạm vi hẹp, không muốn cho người khác biết. )。
随便看
đường đọng nước
đường đỏ
đường đối cực
đường đối ứng
đường đổ dốc
đường đột
đường đời
đường đợi
đường ảo
đường ống
đường ống cấp nước
đường ống dẫn
đường ổ gà
được
được biết
được biếu
được buổi giỗ, lỗ buổi cày
được bầu
được bồi thường
được bữa nào, xào bữa ấy
được bữa sáng mất bữa tối
được bữa sớm lo bữa tối
được ca ngợi
được che chở
được chim bẻ ná, được cá quên nơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:55:00