请输入您要查询的越南语单词:
单词
thai sinh
释义
thai sinh
胎生 <人或某些动物的幼体在母体内发育到一定阶段以后才脱离母体, 叫做胎生。>
随便看
tách khỏi
tách lẻ
tách màu
tách mật
tách nhập
tác hoạ
tách ra
tách sóng
tách trà
tách trà có nắp
tách trà lớn
tách tách
tác hại
tác hợp
tác loạn
tác nghiệp
tác nghiệt
tác ngạnh
tác nhân
tác oai tác oái
tác phong
tác phong công tử
tác phong không đúng đắn
tác phong nhà binh
tác phong quan liêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:37:11