请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ nói vô tội, người nghe răn mình
释义
kẻ nói vô tội, người nghe răn mình
言者无罪, 闻者足戒 <尽管意见不完全正确, 提出批评的人并没有罪, 被批评的人即使没有对方所说的错误, 也大可以拿听到的话来警惕自己。>
随便看
xướng hoạ
xướng lên
xướng phiếu
xướng đoạn
xưởng
xưởng chế tạo vũ khí
xưởng chữa tàu
xưởng may
xưởng nhuộm
xưởng sản xuất linh kiện
xưởng sản xuất và sửa chữa nhỏ
xưởng sửa chữa bảo trì ô-tô
xưởng trưởng
xưởng ép dầu
xưởng đóng tàu
xạ
xạc
xạ hình
xạ hương
xạ hương lộc
xạ kích
ví dụ
ví dụ chứng minh
ví dụ mẫu
ví dụ như
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 13:13:45