请输入您要查询的越南语单词:
单词
pháo đèn
释义
pháo đèn
照明弹 <弹体内装有照明剂, 用以发光照明的炸弹、炮弹和手榴弹等。前两者的弹体内装有降落伞和定时引信, 发射或投掷后, 至一定时间, 引信点燃抛射药和照明剂, 使降落伞从弹尾抛落张开, 照明剂发光照 明。常用于夜间观察或指示攻击目标。>
随便看
người dịch
người dối trá
người dụng binh
cây trồng
cây trồng hai năm
cây trồng mùa đông
cây trồng ngoài đồng
cây trồng phối hợp
cây trồng ra hoa về mùa xuân
cây trồng trong nhà ấm
cây trồng vụ hè
cây trồng vụ đông
cây trồng xen
cây trụ
cây trứng gà
cây tu hú
cây tu-líp
cây tuyết liễu
cây tuân tử
cây tàu bay
cây táo
cây táo chua
cây táo gai
cây táo hồng
cây táo ta
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:37:01