请输入您要查询的越南语单词:
单词
pháp hiệu
释义
pháp hiệu
法号 <佛教、道教的信徒受戒时, 由师所授的名号。或称为"法名"、"戒名"。>
随便看
cây số dọc đường
cây số giữa nhà ga
cây số toa xe chạy
cây số vuông
cây sồi
cây sồi rừng
cây sồi xanh
cây sồng
cây sổ
cây sổ bà
cây sổi
cây sổ trai
cây sộp
cây sữa
cây tam thất
cây thang
cây thanh hao
cây thanh mai
cây thanh thất
cây thanh trà
cây thanh táo
cây thanh tương
cây thanh yên
cây thanh đàn
cây thiên lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:08:39