请输入您要查询的越南语单词:
单词
hẳn là
释义
hẳn là
别是 ; 莫非是 ; 莫非 <副词, 表示揣测或反问, 常跟'不成'呼应。>>
anh ta giờ này còn chưa đến, hẳn là không muốn đến rồi!
他这时还没来, 别是不肯来吧!
随便看
cô gái chua ngoa
cô gái cương trực
cô gái dệt vải
cô gái trẻ
cô gái đồng trinh
cô hai
cô họ
cô hồn
côi
côi cút
cô khổ
Cô-lo-ra-đô
cô-lét-xtê-rôn
Cô-lôm-bi-a
Cô-lôm-bô
Cô-lô-phan
cô lập
côm cốp
cô mình
Cô-mô-rô
cô mụ
côn
Cô-na-cri
côn bằng
Côn bố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:12:04