请输入您要查询的越南语单词:
单词
pháp lực
释义
pháp lực
法力 <佛法的力量。也泛指神奇的力量。>
pháp lực vô biên
法力无边。
随便看
dòng nước xoáy
dòng nước ấm
dòng phái
dòng quang điện
dòng suy nghĩ
dòng suối
dòng sông
dòng sông nội địa
dòng thác
dòng trưởng
dòng xe cộ
dòng xoáy
dòng điện
dòng điện ba pha
dòng điện bảo hoà
dòng điện cao thế
dòng điện cảm ứng
dòng điện dao động
dòng điện dư
dòng điện giới hạn
dòng điện gọi chuông
dòng điện hai pha
dòng điện không gánh
dòng điện lùi sau
dòng điện lưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:05:43