请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cùng nhau
释义 cùng nhau
 合谋 <共同策划(进行某种活动)。>
 cùng nhau gây án
 合谋作案。
 伙同 <跟别人合在一起(做事)。>
 伙; 联手; 协 <联合; 共同。>
 hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
 十多位科学家联手进行实地调查。 齐 <一块儿; 同时。>
 一并 <表示合在一起。>
 一道 <(一道儿)一同; 一路3. 。>
 一路 <一起(来、去、走)。>
 与共 <在一起。>
 sống chết cùng nhau
 生死与共。
 luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.
 朝夕与共。
 vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.
 荣辱与共。 相与
 <
 相互。>
 cùng nhau bàn luận; cùng nhau thảo luận.
 相与议论。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:55:51