请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạn bếp
释义
chạn bếp
纱橱 <糊冷布或钉铁纱的储存食物的橱柜。>
随便看
niên khoá
niên kỷ
niên lịch
niên phổ
niên thiếu
niên xỉ
niên đại địa chất
niên độ
niêu
niếp
Niết bàn
niềm hi vọng
niềm khoái cảm
niềm kiêu hãnh
niềm nở
niềm thương nhớ
niềm tin
niềm tây
niềm tự hào
niềm vui
niềm vui sướng
niềm vui tràn ngập
niềm vui tràn trề
niềm đau
niền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:26:28