请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạng vạng
释义
chạng vạng
傍晚; 傍黑儿; 薄暮; 擦黑儿; 傍晚儿 < 指临近夜晚的时候, 多用于书面语。>
薄暗 <微暗, 天色将黑。>
lúc chiều hôm; lúc chạng vạng
薄暮时分。
书
垂暮 <天将晚的时候。>
随便看
hàng dệt
hàng dệt bông
hàng dệt bằng máy
hàng dệt bằng đay gai
hàng dệt kim
hàng dệt len
hàng dệt lông cừu
hàng dệt pha
hàng dệt tơ
hàng giả
hàng giảm giá
hàng giậu
hàng hai
hàng hai chiều
hàng hiên
hàng hiện có
hàng hoá
hàng hoá vận tải
hàng huyện
hàng hải
hàng hải sản
hàng họ
hàng hỏng
hàng hội
Hàn Giang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:19:48