请输入您要查询的越南语单词:
单词
thỏ
释义
thỏ
兔; 兔儿; 兔子 <哺乳动物, 头部略像鼠, 耳大, 上唇中间分裂, 尾短而向上翘, 前肢比后肢短, 善于跳跃, 跑得很快。有家兔和野兔等种类。肉可以吃, 毛可供纺织, 毛皮可以制衣物。>
玉兔; 月亮 <月的俗称。>
随便看
ngồi chờ chết
ngồi cuối bàn
ngồi dưng ăn hoang, mỏ vàng cũng cạn
ngồi dậy
ngồi im
ngồi im thư giãn
ngồi khom khom
ngồi không
ngồi không hưởng lộc
ngồi không mà ăn, núi cũng phải lở
ngồi không ăn bám
ngồi không ăn sẵn
ngồi lê
ngồi lê mách lẻo
ngồi lê đôi mách
ngồi mà nói suông
ngồi mát hưởng bát vàng
ngồi mát ăn bát vàng
ngồi nghiêm chỉnh
ngồi rồi
ngồi thiền
thuế má và tạp dịch
thuế môn bài
thuế một phần mười
thuế mục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:26:08