请输入您要查询的越南语单词:
单词
thỏi
释义
thỏi
棒 <棍子。>
thỏi cạc-bon
炭精棒。
锭 <做成块状的金属或药物等。>
thỏi vàng
金锭
một thỏi mực
一锭墨
锭 <量词, 用于成锭的东西。>
锭模 <一种浇注金属的铸模。>
锞 <锞子。>
thỏi vàng.
金锞。
thỏi bạc.
银锞。
块 <量词, 用于块状或某些片状的东西。>
随便看
thự
thực
thực biến tinh
thực chi
thực chức
thực chứng luận
thực cảm
thực dụng
thực giá
thực hiện
thực hiện hiệp ước
thực hiện lời hứa
thực hiện tốt
thực hiệu
thực huệ
thực hành
thực hư
ăn cháo đái bát
ăn cháo để gạo cho vay
ăn ché
ăn chín
ăn chó cả lông
ăn chõm
ăn chơi
ăn chơi lu bù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:44:32