请输入您要查询的越南语单词:
单词
Xây-sen
释义
Xây-sen
塞舌尔 <塞舌尔马达加斯加北部岛国, 位于西印度洋沿岸。16是及早期被葡萄牙人发现, 该岛18世纪中叶由法国宣称占领, 1794年落入英国手中。塞舌尔从1903年起一直是英国的殖民地, 直到1976年独立。位于麦克岛上的维多利亚是其首都。人口80, 469 (2003)。>
随便看
luồng chớp
luồng gió
luồng gió lạnh
luồng hàng
luồng hơi
luồng khí hít thở
luồng khí lạnh
luồng khí xoáy
luồng không khí
luồng không khí lạnh
luồng không khí ấm
luồng mắt
luồng nhiệt
luồng nước
luồng nước ấm
luồng sóng
luồng sông
luồng tin nhảm
luồng tin vịt
luồng điện
luồn lọt
luồn qua
luồn tay
luồn vào
luỗng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:10:17