请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn việc nước
释义
bàn việc nước
议政 <议论政事; 对政府的方针政策和管理工作等提出意见和建议。>
随便看
hùng tài đại lược
hùng tâm
hùng vĩ
hùng vĩ đẹp đẽ
hùn vốn
hú
húc
húc đầu
hú gọi
hú hoạ
hú hí
húi
húng
húng chanh
húng hắng
húng lìu
húng mỡ
húng quế
hún hởn
húp
húp híp
hút
hút bụi
hút gió
hút hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:07:40