释义 |
đề phòng | | | | | | 提防 <小心防备。> | | | 防 ; 防备; 防范 ; 戒备 <做好准备以应付攻击或避免受害。> | | | đề phòng giả mạo | | 谨防假冒 | | | đề phòng địch tập kích bất ngờ | | 防备敌人突然袭击。 | | | đường rất trơn, đi đường cẩn thận, đề phòng té ngã. | | 路上很滑, 走路要小心, 防备跌倒。 防止 <预先设法制止(坏事发生)。> | | | đề phòng tai nạn giao thông. | | 防止交通事故 | | | 谨防 <小心地预防和防备。> | | | 警觉 <对危险或情况变化的敏锐的感觉。> |
|