请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cảng không đóng băng
释义 cảng không đóng băng
 不冻港 <较冷地区常年不结冰的海港, 如旅顺、大连。>
 Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc
 秦皇岛有北方不冻港之称。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:37:09