请输入您要查询的越南语单词:
单词
dáng dấp
释义
dáng dấp
风貌; 长相; 相貌 <风格和面貌。>
dáng dấp khó coi.
长相难看。
模样 <( 模样儿)人的长相或装束打扮的样子。>
样儿; 姿态; 姿势 <身体呈现的样子。>
随便看
xuống sữa
xuống thuyền
xuống thấp
xuống trần
xuống tóc
xuồng ba lá
xuồng cấp cứu
xuồng máy
xuổng
xuỵt
xuỵt chó
Xy-ri
xystin
xà
xà beng
xà bông
xà bông thuốc
xà bông thơm
xà bần
xà chính
xà chữ I
xà cạp
xà cừ
xà dọc
xài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:16:49