请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh binh
释义
cảnh binh
警兵; 警察 <国家维持社会秩序和治安的武装力量。也指参加这种武装力量的成员。>
随便看
quắn
quắp
quắt
quắt queo
quắt quéo
quằm quặm
quằn
quằn quèo
quằn quại
quằn quặn
quằn quặt
quằn quẹo
quẳng
quẳng cục nợ
quẳng gánh
quẳng đi
quặc
quặm
quặm quặm
quặn
quặng
quặng asenpirit
quặng cu-prít
quặng fe-rít
quặng giàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:31