请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh chính
释义
cảnh chính
警政 <警察在法律规范內所执行的相关事务。>
随便看
tăng gia sản xuất
tăng già
tăng giá
tăng giá cả
tăng giảm
tăng gấp đôi
tăng kỵ
tăng lên
tăng lên từng ngày
tăng lương
tăng lữ
tăng nhanh
tăng nhiều
tăng nhiệt
tăng ni
tăng năng
tăng phòng
tăng sinh
tăng sản
tăng sản lượng
tăng số trang
tăng sức mạnh
tăng thu giảm chi
tăng thu nhập
tăng thêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:26