请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh hoang tàng
释义
cảnh hoang tàng
书
创痍; 疮痍 <创伤, 比喻地方遭受破坏或灾害后的景象。>
随便看
ngụm
ngụ ngôn
ngụp
ngụt ngụt
ngụ tình
ngủ
ngủ chỗ lạ
ngủ gà ngủ vịt
ngủ gật
ngủ gục
ngủ lang
ngủ li bì
ngủ lơ mơ
ngủ lại
ngủ lại chùa khác
ngủm
ngủ mê
ngủ mơ
ngủn
ngủ nghê
ngủng nghỉnh
ngủ ngoài trời
ngủ ngáy
ngủ nhờ
ngủn ngoẳn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:33:30