请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp nước
释义
cấp nước
给水 <供应生产或生活用水。>
随便看
trượt tuyết
trượt xuống
trạch chủ
trạch cử
trạch lan
trạch tất
trại
trại an dưỡng
đầu thai kiếp khác
đầu thu
đầu thuốc lá
đầu tháng
đầu thú
đầu thừa đuôi thẹo
đầu tiên
đầu trâu mặt ngựa
đầu trò
đầu tròn chân vuông
đầu trần
đầu trận tuyến
đầu trận địa
đầu trọc
đầu trộm đuôi cướp
đầu trụ
đầu trục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:08:52