请输入您要查询的越南语单词:
单词
trứng ngỗng
释义
trứng ngỗng
零蛋 <表示没有数量, 由于阿拉伯数字的'0'略呈蛋形, 所以叫零蛋(含诙谐意)。>
bài thi được một cái trứng ngỗng.
考试得了个零蛋。
鹅卵。<鹅的卵。>
随便看
màu đen pha hồng
màu đen tía
màu đào
màu đất
màu đậm
màu đậm và đẹp
màu đỏ
màu đỏ da cam
màu đỏ quả hạnh
màu đỏ thẫm
màu đỏ thắm
màu đỏ thịt
màu đỏ tía
màu đỏ tím
màu đỏ và đen
màu đồng cổ
màu đồng thiếc
màu ấm
mày
mày chau mặt ủ
mày mò
mày ngài
mày râu
mày đay
mày ủ mặt ê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:33:55