请输入您要查询的越南语单词:
单词
trứng ngỗng
释义
trứng ngỗng
零蛋 <表示没有数量, 由于阿拉伯数字的'0'略呈蛋形, 所以叫零蛋(含诙谐意)。>
bài thi được một cái trứng ngỗng.
考试得了个零蛋。
鹅卵。<鹅的卵。>
随便看
nồng nực
nồng thắm
nồng đượm
nổi
nổi bật
nổi bật giữa đám đông
nổi bật đặc biệt
nổi bệnh
nổi bọt
nổi cáu
nổi cơn
nổi cơn sóng gió
nổi cơn tam bành
nổi da gà
nổi dậy như ong
nổi gió
nổi giận
nổi giận đùng đùng
nổi hiệu
nổi hạch
nổi loạn
nổi lên
nổi lên mạnh mẽ
nổi lềnh bềnh
nổi lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:28:41