请输入您要查询的越南语单词:
单词
trừ bì
释义
trừ bì
除去物品的包装或容器重量。
随便看
một
một buổi
một bàn tay không vỗ nên tiếng
một bên
một bước
một bước chân
một bước chân đi, mười bước chân lại
một bước lên mây
một bước lên trời
một bước tới trời
một bọn
một canh
một chiều
một chuyến
một chân dưới mồ
một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng
một chút
một chạp
một chặp
một chốc
một chữ
một chữ bẻ đôi cũng không biết
một chữ nghìn vàng
một con
một con chim én không làm nên mùa xuân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 19:43:09