请输入您要查询的越南语单词:
单词
thớ
释义
thớ
肌 <肌肉。>
thịt thớ ngang.
随意肌。
thịt thớ không ngang.
不随意肌。
理 <物质组织的条纹; 纹理。>
thớ gỗ.
木理。
thớ thịt.
肌理。
随便看
thường xuyên
thường đàm
thườn thưỡn
thườn thượt
thưởng
thưởng cho
thưởng cách
thưởng công
thưởng giám
thưởng kim
thưởng ngoạn
thưởng năng suất
thưởng phạt
thưởng phạt không đều
thưởng theo thành tích
thưỡn
thược
thược dược
Mozambique
Moóc-phin
mu
mua
mua buôn
mua bán
mua bán công bằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:26:32