请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ biệt
释义
từ biệt
别离 <离别。>
từ biệt quê hương, lên đường đi xa
别离了家乡, 踏上征途 辞; 告别; 辞行; 辞别 <临行前告别。>
chào từ biệt.
辞行。
sáng sớm hôm lên đường, tôi đích thân đến từ biệt anh ấy.
动身的那天清早, 我特地去向他告别。 作别 <分别; 分手。>
chắp tay chào từ biệt
拱手作别
书
解手 <分手。>
随便看
rau khúc
rau lá ngọt
rau lê
rau muống
rau mào gà
rau má
rau má mơ
rau mùi tàu
rau nghể
rau ngâm
rau ngò rí
rau nhút
rau phơi khô
rau quân đạt
rau ráu
rau súp-lơ
rau sống
rau trộn
rau tía tô
rau tích trữ
rau xanh
rau xà lách
ra uy
rau đắng
rau độn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:23