请输入您要查询的越南语单词:
单词
bào mòn
释义
bào mòn
剥蚀 < 物质表面因风化而损坏。>
do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
因受风雨的剥蚀, 石刻的文字已经不易辨认。 冲刷 <水流冲击, 使土石流失或剥蚀。>
trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
岩石上有被洪水冲刷过的痕迹。
随便看
cứng nhắc
cứng rắn
cứng tay
cứng đơ
cứng đầu
cứng đầu cứng cổ
cứng đờ
cứ như
cứ như vậy mãi
cứt
cứt chó
cứ thế
cứ thế mà làm không nghĩ đến hậu quả
cứ thế mãi
cứt mũi
cứt ráy
cứt sắt
cứt tằm
cứt đái
cứu
cứu binh
cứu bần
cứu chữa
cứu chữa gấp
cứu cơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:50:22