请输入您要查询的越南语单词:
单词
bào mòn
释义
bào mòn
剥蚀 < 物质表面因风化而损坏。>
do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
因受风雨的剥蚀, 石刻的文字已经不易辨认。 冲刷 <水流冲击, 使土石流失或剥蚀。>
trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
岩石上有被洪水冲刷过的痕迹。
随便看
chủ nghĩa hiện tượng
chủ nghĩa hình thức
chủ nghĩa hư vô
chủ nghĩa không tưởng
chủ nghĩa khổ hạnh
chủ nghĩa kinh nghiệm
chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán
chủ nghĩa kinh tế
chủ nghĩa kinh viện
chủ nghĩa liên Phi
chủ nghĩa lãng mạn
chủ nghĩa lãng mạn cách mạng
chủ nghĩa Lê-Nin
chủ nghĩa lạc quan
chủ nghĩa lạc quan cách mạng
chủ nghĩa Mác
chủ nghĩa Mác-Lênin
chủ nghĩa mông muội
chủ nghĩa mạo hiểm
chủ nghĩa mệnh lệnh
chủ nghĩa nhân bản
chủ nghĩa nhân mãn
chủ nghĩa nhân văn
chủ nghĩa nhân đạo
chủ nghĩa nước lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:31:48