请输入您要查询的越南语单词:
单词
bào mòn
释义
bào mòn
剥蚀 < 物质表面因风化而损坏。>
do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
因受风雨的剥蚀, 石刻的文字已经不易辨认。 冲刷 <水流冲击, 使土石流失或剥蚀。>
trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
岩石上有被洪水冲刷过的痕迹。
随便看
ngôn từ ngoại giao
ngôn từ đẹp đẽ
ngô ra ngô, khoai ra khoai
ngô đồng
ngõ
ngõ cụt
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõi
ngõng cửa
ngõ phố
ngõ thông thương
ngõ vắng
ngõ xóm
ngõ đặng
ngù
ngùi ngùi
ngù ngờ
ngùn ngụt
ngúc ngắc
ngún
ngúng ngẩy
ngút
ngút ngút
ngăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:40