释义 |
hết lòng | | | | | | 赤胆忠心 <形容十分忠诚。> | | | 放情 <尽情; 纵情。> | | | 竭诚 <竭尽忠诚; 全心全意。> | | | hết lòng giúp đỡ. | | 竭诚帮助。 | | | hết lòng ủng hộ. | | 竭诚拥护。 | | | 尽心 <(为别人)费尽心思。> | | | trong xã hết lòng vì chúng ta. | | 社里真算为我们尽到心了。 力荐 <竭力推荐。> | | | hết lòng tiến cử người hiền tài. | | 力荐贤能。 | | | hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảm | | đýőng | | | được. | | 力荐有真才实学的人担任此职。 忠 <忠诚。> | | | 悉心 <用尽所有的心思。> |
|